--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ law of conservation of matter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dissident irish republican army
:
Lực lượng Quân đội Cộng hòa Ailen đích thực
+
world-wide
:
khắp nơi, rộng khắp, khắp thế giớiworld-wide fame tiếng tăm khắp thế giới
+
imprimatur
:
giấy phép cho in (một cuốn sách) (bây giờ thường chỉ dùng trong trường hợp sách của nhà thơ La-mã cho phép)
+
immature
:
non nớt, chưa chín chắnthe immature minds of children đầu óc non nớt của trẻ con
+
impairment
:
sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém